Mã ĐB | 11PQ 14PQ 15PQ 2PQ 3PQ 6PQ |
ĐB | 48657 |
G1 | 92279 |
G2 | 26169 82385 |
G3 | 98841 13954 79256 94604 99283 70785 |
G4 | 1952 2895 1644 0040 |
G5 | 0056 2149 4349 9152 6702 9706 |
G6 | 946 859 135 |
G7 | 72 04 96 01 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4,2,6,4,1 | 5 | 7,4,6,2,6,2,9 |
1 | - | 6 | 9 |
2 | - | 7 | 9,2 |
3 | 5 | 8 | 5,3,5 |
4 | 1,4,0,9,9,6 | 9 | 5,6 |
Mã ĐB | 10PY 12PY 14PY 4PY 6PY 9PY |
ĐB | 59389 |
G1 | 46086 |
G2 | 47967 93279 |
G3 | 62875 61643 80808 17950 83001 55132 |
G4 | 7669 4211 2318 6993 |
G5 | 7346 4111 6778 2763 2406 4847 |
G6 | 006 958 919 |
G7 | 09 05 65 60 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8,1,6,6,9,5 | 5 | 0,8 |
1 | 1,8,1,9 | 6 | 7,9,3,5,0 |
2 | - | 7 | 9,5,8 |
3 | 2 | 8 | 9,6 |
4 | 3,6,7 | 9 | 3 |
Mã ĐB | 13NF 1NF 2NF 4NF 7NF 8NF |
ĐB | 24420 |
G1 | 64647 |
G2 | 92456 73117 |
G3 | 43430 17679 18857 58788 06086 56612 |
G4 | 6449 3646 0895 3184 |
G5 | 9301 4549 8069 7225 3674 8235 |
G6 | 810 645 849 |
G7 | 97 07 58 81 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1,7 | 5 | 6,7,8 |
1 | 7,2,0 | 6 | 9 |
2 | 0,5 | 7 | 9,4 |
3 | 0,5 | 8 | 8,6,4,1 |
4 | 7,9,6,9,5,9 | 9 | 5,7 |
Mã ĐB | 11NQ 13NQ 1NQ 2NQ 3NQ 5NQ |
ĐB | 37856 |
G1 | 94473 |
G2 | 55952 43597 |
G3 | 50852 71048 33458 28076 63553 28692 |
G4 | 7866 1039 5557 2822 |
G5 | 9848 2486 5307 9392 0905 1663 |
G6 | 768 839 057 |
G7 | 53 35 77 97 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7,5 | 5 | 6,2,2,8,3,7,7,3 |
1 | - | 6 | 6,3,8 |
2 | 2 | 7 | 3,6,7 |
3 | 9,9,5 | 8 | 6 |
4 | 8,8 | 9 | 7,2,2,7 |
Mã ĐB | 11NY 15NY 1NY 4NY 8NY 9NY |
ĐB | 16979 |
G1 | 09730 |
G2 | 04515 27241 |
G3 | 78758 04867 57566 51462 35054 16394 |
G4 | 7083 8093 5365 1899 |
G5 | 6917 9385 2795 5652 6575 5825 |
G6 | 711 030 488 |
G7 | 85 36 70 51 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | - | 5 | 8,4,2,1 |
1 | 5,7,1 | 6 | 7,6,2,5 |
2 | 5 | 7 | 9,5,0 |
3 | 0,0,6 | 8 | 3,5,8,5 |
4 | 1 | 9 | 4,3,9,5 |
Mã ĐB | 10MF 12MF 15MF 1MF 5MF 6MF |
ĐB | 18435 |
G1 | 11438 |
G2 | 32855 13679 |
G3 | 33342 76501 51568 92950 08510 60849 |
G4 | 6599 0115 7637 7339 |
G5 | 2498 6010 1656 5415 9788 4332 |
G6 | 870 135 891 |
G7 | 56 02 40 94 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1,2 | 5 | 5,0,6,6 |
1 | 0,5,0,5 | 6 | 8 |
2 | - | 7 | 9,0 |
3 | 5,8,7,9,2,5 | 8 | 8 |
4 | 2,9,0 | 9 | 9,8,1,4 |
Mã ĐB | 12MQ 15MQ 1MQ 4MQ 5MQ 9MQ |
ĐB | 85120 |
G1 | 58592 |
G2 | 53011 52879 |
G3 | 59444 00995 02540 80461 30788 27247 |
G4 | 5157 8803 9017 4982 |
G5 | 9964 4270 1599 4834 2452 3287 |
G6 | 949 516 442 |
G7 | 27 17 90 53 |
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3 | 5 | 7,2,3 |
1 | 1,7,6,7 | 6 | 1,4 |
2 | 0,7 | 7 | 9,0 |
3 | 4 | 8 | 8,2,7 |
4 | 4,0,7,9,2 | 9 | 2,5,9,0 |
Xổ số miền Bắc Thứ Sáu còn được gọi là XSMB Thứ 6, Xổ số truyền thống, Xổ số kiến thiết miền Bắc Thứ 6, Xổ số hoặc Xổ số Hải Phòng - XSHP,...
1. Lịch mở thưởng XSMB Thứ 6
Xổ số miền Bắc Thứ Sáu hàng tuần được mở thưởng tại Hải Phòng.
- Thứ 2: Xổ số Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số miền Bắc Thứ Sáu hàng tuần bắt đầu quay thưởng từ 18h12, trừ 4 ngày Tết Nguyên Đán: 30, 1, 2, 3 hoặc các dịp đặc biệt khác theo quy định của Nhà nước, thông tin sẽ được công bố trên các phương tiện thông tin đại chúng.
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số kiến thiết miền Bắc Thứ Sáu được quay thưởng tại Trụ sở Công ty TNHH Một thành viên Xổ số kiến thiết Thủ đô - Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB Thứ Sáu hàng tuần
- Xổ số kiến thiết miền Bắc Thứ Sáu phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng KQXSMB
Khách hàng đến lĩnh thưởng từ 7h30 đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô.
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
Chúc các bạn may mắn!